
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | IFK Norrköping U19 | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Fulham U18 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fulham | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | AZ Alkmaar | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Hammarby | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | AEK Athens | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Pafos FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 17:00 | Pafos FC | Dynamo Kyiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 17:00 | Pafos FC | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Djurgardens | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Pafos FC | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | Omonia Nicosia FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Lugano | Pafos FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Cypriot cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 17 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |