
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | Nippon Sport Science University | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Shonan Bellmare | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Mito Hollyhock | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Shonan Bellmare | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Tokushima Vortis | Urawa Red Diamonds | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | Urawa Red Diamonds | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Tokushima Vortis | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Urawa Red Diamonds | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Tokushima Vortis | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Tokushima Vortis | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Roasso Kumamoto | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Blaublitz Akita | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 09:00 | Tokushima Vortis | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-09-2024 10:00 | Tokushima Vortis | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Tokushima Vortis | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Tokushima Vortis | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-08-2024 10:00 | Montedio Yamagata | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 22 |
| AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
| Japanese second league Champion | 2 | 19/20 13/14 |