
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2015 | Bayern Munchen (Youth) | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SpVgg Greuther Fürth | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | 1. FC Magdeburg | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SC Paderborn 07 | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 14/15 13/14 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 17/18 |
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 16/17 |
| German Champion | 2 | 14/15 13/14 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 13/14 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 12/13 11/12 |