
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Cherry Orchard FC | Reading U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Reading U18 | Reading U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Reading U23 | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2015 | Reading | Luton Town | - | Cho thuê |
| 01-01-2016 | Luton Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-03-2016 | Reading | Braintree Town | - | Cho thuê |
| 08-05-2016 | Braintree Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2016 | Reading | Cambridge United | - | Cho thuê |
| 01-01-2017 | Cambridge United | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2017 | Reading | Lincoln City | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Lincoln City | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Reading | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lincoln City | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cheltenham Town | Forest Green Rovers | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Cheltenham Town | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 25-11-2025 19:00 | Forest Green Rovers | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 16:30 | Carlisle United | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 13-08-2025 18:00 | Forest Green Rovers | West Bromwich U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Hartlepool United | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Yeovil Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 16:30 | Forest Green Rovers | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Wealdstone FC | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 12:30 | Forest Green Rovers | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 20/21 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 17/18 |
| Premier League Cup-Winner | 1 | 13/14 |