
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | US Orléans U19 | US Orleans II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | US Orleans II | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | US Orléans | Bastia | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2023 | Bastia | Sheriff Tiraspol | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-02-2024 | Sheriff Tiraspol | Akhmat Grozny | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 30-07-2025 17:45 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-07-2025 17:30 | Akhmat Grozny | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-05-2025 16:30 | Akhmat Grozny | Ural Yekaterinburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-05-2025 14:00 | Ural Yekaterinburg | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | Zenit St. Petersburg | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-05-2025 11:00 | Akhmat Grozny | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-05-2025 11:00 | Akron Togliatti | Akhmat Grozny | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-05-2025 13:30 | Akhmat Grozny | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-04-2025 11:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-04-2025 16:30 | FK Krasnodar | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Midfielder of the Year | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Moldavian champion | 1 | 22/23 |
| Moldavian cup winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |