
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Olimpik Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2013 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2015 | Shakhtar Donetsk II | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2015 | Shakhtar Donetsk II | Stal D. | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Stal D. | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2016 | Shakhtar Donetsk II | Eskisehirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Eskisehirspor | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Shakhtar Donetsk II | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Zorya | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | FC Shakhtar Donetsk | FC Vorskla Poltava | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FC Vorskla Poltava | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2019 | FC Shakhtar Donetsk | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Oleksandria | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Budapest Honved FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Budapest Honved FC | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2020 | FC Shakhtar Donetsk | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | FC Vorskla Poltava | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Dynamo Kyiv | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | Zira FK | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | FC Pyunik | Free player | - | Giải phóng |
| 22-01-2025 | Free player | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 10:00 | FC Vorskla Poltava | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2025 12:30 | Kudrivka | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | LNZ Cherkasy | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-03-2025 16:00 | Rukh Vynnyky | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 11:50 | FC Vorskla Poltava | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 13:30 | FC Vorskla Poltava | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2025 11:00 | Obolon Kyiv | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 04-02-2024 13:30 | FK Gilan Gabala | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Azerbaijan | 30-01-2024 11:00 | Sabail FC | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 27-01-2024 13:30 | Zira FK | Sabah Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |