
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2012 | Manchester United U21 | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2013 | Standard Liege | Tottenham Hotspur | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | Tottenham Hotspur | Crystal Palace | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2015 | Crystal Palace | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 14-03-2015 | Rotherham United | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-03-2015 | Crystal Palace | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Ipswich Town | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Crystal Palace | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Barnsley | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2021 | Swindon Town | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2022 | Stockport County | Welling United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Welling United | Macclesfield FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2023 | Macclesfield FC | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | AFC Eskilstuna | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 10/11 |