
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Dnepr Mogilev | Spartak Shklov | - | Cho thuê |
| 30-11-2008 | Spartak Shklov | Dnepr Mogilev | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Dnepr Mogilev | Rechitsa 2014 (- 2019) | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Rechitsa 2014 (- 2019) | Dnepr Mogilev | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Dnepr Mogilev | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | FC Gomel | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2014 | Slavia Mozyr | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | FK Mikashevichi | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2016 | FK Gorodeya | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2022 | FC Gomel | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2024 | Maktaaral | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Kaisar Kyzylorda | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 21/22 10/11 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
| Belarussischer Zweitligameister | 4 | 15/16 13/14 10/11 09/10 |