
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Chateauroux U19 | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2007 | Chateauroux | Martigues | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Martigues | Chateauroux | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Chateauroux | Lucena CF (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Lucena CF (- 2016) | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AD Alcorcon | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | Granada CF | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2017 | Sporting Gijon | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Maccabi Tel Aviv | Sporting Gijon | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Sporting Gijon | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2024 | AD Alcorcon | Real Aviles | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 14:15 | AD Alcorcon | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-04-2024 14:15 | Eibar | AD Alcorcon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-04-2024 18:30 | Racing Santander | AD Alcorcon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-03-2024 20:00 | Sporting Gijon | AD Alcorcon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-03-2024 19:30 | Elche | AD Alcorcon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-02-2024 15:15 | AD Alcorcon | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-02-2024 15:15 | AD Alcorcon | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-01-2024 13:00 | Albacete Balompié SAD | AD Alcorcon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-12-2023 20:30 | SD Amorebieta | AD Alcorcon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 3 | 21 19 13 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |