
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Oppsal IF Fotball Youth | Vålerenga Fotball Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Vålerenga Fotball Youth | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2012 | Vålerenga Fotball Elite | Red Bull Salzburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2014 | Red Bull Salzburg | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Eintracht Braunschweig | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Red Bull Salzburg | SC Freiburg | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2017 | SC Freiburg | Fortuna Dusseldorf | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2019 | Fortuna Dusseldorf | MSV Duisburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | MSV Duisburg | Fortuna Dusseldorf | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2019 | Fortuna Dusseldorf | SpVgg Greuther Fürth | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | SpVgg Greuther Fürth | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 12:00 | Hannover 96 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-10-2025 16:30 | Hannover 96 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2025 11:30 | Hannover 96 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | Hertha Berlin | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-05-2025 11:30 | Hannover 96 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2025 11:30 | Hannover 96 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-04-2025 11:30 | SV Darmstadt 98 | Hannover 96 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-04-2025 11:00 | Hannover 96 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-04-2025 16:30 | Karlsruher SC | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-03-2025 12:00 | Hannover 96 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 3 | 20/21 17/18 15/16 |
| German second tier champion | 2 | 17/18 15/16 |
| Austrian champion | 2 | 15/16 13/14 |
| Austrian cup winner | 2 | 15/16 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |