
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Universidad Técnica de Cajamarca II | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | UTC Cajamarca | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2015 | Free player | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Academia Deportiva Cantolao | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Atletico Grau | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Sport Boys | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Academia Deportiva Cantolao | Deportivo Garcilaso | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Deportivo Garcilaso | Ayacucho Futbol Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-11-2025 20:00 | Cienciano | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 08-11-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-11-2025 18:00 | Los Chankas | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-10-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-10-2025 01:15 | Universitario De Deportes | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-10-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-09-2025 18:00 | UTC Cajamarca | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-07-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-07-2025 18:00 | Comerciantes Unidos | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-06-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian Supercup winner | 1 | 19/20 |
| Peruvian second tier champion | 1 | 16 |