
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Stade Reims U19 | FC Nogent | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Nogent | Toulouse Rodéo Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | Toulouse Rodéo Football Club | Blansko | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Blansko | CS.Hammam-Lif | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | CS.Hammam-Lif | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2022 | Viktoria Zizkov | Al-Sahel SC | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2023 | Al-Sahel SC | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | ES Setif | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2025 14:00 | Petrolul Ploiesti | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2025 15:30 | Metaloglobus | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-11-2025 16:00 | FC Universitatea Cluj | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 13:30 | UTA Arad | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 12:00 | Metaloglobus | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 17:30 | Metaloglobus | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 15:00 | Metaloglobus | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu