
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Barra Futebol Clube (RS) | SER Caxias do Sul (RS) U20 | - | Cho thuê |
| 31-05-2012 | SER Caxias do Sul (RS) U20 | Barra Futebol Clube (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Barra Futebol Clube (RS) | SC Internacional B | - | Cho thuê |
| 31-08-2014 | SC Internacional B | Barra Futebol Clube (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-09-2014 | Barra Futebol Clube (RS) | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
| 07-09-2015 | Botafogo RJ | Barra Futebol Clube (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2015 | Barra Futebol Clube (RS) | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
| 08-12-2015 | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | Barra Futebol Clube (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2016 | Barra Futebol Clube (RS) | CE Lajeadense | - | Cho thuê |
| 04-04-2016 | CE Lajeadense | Barra Futebol Clube (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-04-2016 | Barra Futebol Clube (RS) | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Cho thuê |
| 23-08-2016 | Joinville Esporte Clube (SC) | Barra Futebol Clube (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2017 | Barra Futebol Clube (RS) | Juventude | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Juventude | Barra Futebol Clube (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Barra Futebol Clube (RS) | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Nacional da Madeira | Barra Futebol Clube (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Barra Futebol Clube (RS) | Sporting Braga | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Sporting Braga | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
| 20-07-2020 | Sporting Gijon | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2020 | Sporting Braga | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RCD Mallorca | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2021 | Sporting Braga | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Gil Vicente | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-11-2025 20:30 | Gil Vicente | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2025 15:30 | AVS Futebol SAD | Gil Vicente | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-11-2025 20:45 | Gil Vicente | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 24-10-2025 19:15 | Alverca | Gil Vicente | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 18-10-2025 17:00 | Viseu | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 04-10-2025 14:30 | Gil Vicente | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-09-2025 19:15 | Benfica | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 21-09-2025 17:00 | Gil Vicente | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 14-09-2025 19:30 | Sporting Braga | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-08-2025 19:15 | Gil Vicente | Moreirense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 19/20 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 18 |
| Campeão Gaúcho | 1 | 13/14 |