
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | SSV Jahn Regensburg Youth | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Nurnberg U19 | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2017 | Nurnberg (Youth) | Vfr Aalen | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Vfr Aalen | Nurnberg (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Nurnberg (Youth) | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | SG Sonnenhof Grossaspach | 1. FC Kaiserslautern | 0.178M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | 1. FC Kaiserslautern | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2025 19:30 | 1. FC Magdeburg | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2025 12:00 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2025 12:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | FV Illertissen | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2025 12:30 | 1. FC Magdeburg | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2025 11:30 | SV Darmstadt 98 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2025 11:30 | 1. FC Magdeburg | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2025 11:00 | 1. FC Magdeburg | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-09-2025 16:30 | Arminia Bielefeld | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2025 11:30 | 1. FC Magdeburg | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
| Landespokal Südwest Winner | 1 | 19/20 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 11/12 |