
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | FK Partizan Belgrade U17 | FK Teleoptik Zemun U17 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Teleoptik Zemun U17 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-03-2020 | FK Partizan Belgrade U17 | Cukaricki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | Cukaricki U19 | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Brodarac Belgrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Brodarac Belgrad | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2023 | FK Spartak Zlatibor Voda | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 15:30 | Radnicki 1923 Kragujevac | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 31-08-2025 19:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-08-2025 19:00 | Partizan Belgrade | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-05-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 19:00 | FK Čukarički | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-02-2025 15:00 | Tekstilac | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-02-2025 16:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-11-2024 17:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu