
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Celtic FC | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2025 11:00 | Dundee | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 05-10-2025 14:00 | Celtic FC | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Celtic FC | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 21-09-2025 14:30 | Partick Thistle FC | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-09-2025 14:00 | Kilmarnock | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 11:00 | Rangers | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 20-08-2025 19:00 | Celtic FC | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Scottish champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |
| Scottish cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| CONCACAF Nations League Winner | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| International Champions Cup winner | 1 | 18 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 17 15 |