
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Siam FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | BG Pathum United | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-12-2019 | Suphanburi FC | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Port FC | Prachuap Khiri Khan | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Prachuap Khiri Khan | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:30 | Chiangrai United | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 13:00 | Kanchanaburi Power FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:00 | Kanchanaburi Power FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-08-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-02-2025 12:00 | BG Pathum United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-01-2025 11:00 | Port FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-01-2025 12:00 | Port FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2024 12:00 | Bangkok United FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |