
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | CA Huracán II | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2015 | CA Huracan | River Plate | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2019 | River Plate | Atlanta United | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-09-2020 | Atlanta United | Al Nassr FC | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2023 | Al Nassr FC | River Plate | 0.52M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-08-2025 21:30 | River Plate | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-07-2025 00:00 | River Plate | CA Platense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 22-06-2025 01:00 | River Plate | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 17-06-2025 19:00 | River Plate | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 20-03-2025 00:15 | River Plate | Club Ciudad de Bolivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-03-2025 19:00 | Deportivo Riestra | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Argentina | 05-03-2025 23:00 | River Plate | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-03-2025 22:15 | River Plate | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 23-02-2025 00:30 | San Martin San Juan | River Plate | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-02-2025 22:15 | River Plate | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 22/23 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 16 |
| US Open Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 18/19 |
| South American Footballer of the Year | 1 | 18 |
| Footballer of the Year | 1 | 18 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 17/18 14/15 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 17/18 |
| Argentinian Cup Winner | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
| Recopa Sudamericana winner | 2 | 15/16 14/15 |
| J.League Cup / Copa Sudamericana Championship | 1 | 14/15 |