
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Motherwell FC U17 | Motherwell FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Motherwell FC U20 | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Motherwell | Livingston | - | Cho thuê |
| 14-01-2018 | Livingston | Motherwell | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2018 | Motherwell | Livingston | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2019 | Livingston | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 04-05-2019 | Partick Thistle FC | Livingston | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Livingston | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Partick Thistle FC | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Luton Town | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Bradford City | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-11-2025 15:00 | Leyton Orient | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Newport County | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Exeter City | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Halifax Town | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-10-2025 19:00 | Exeter City | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:10 | Stockport County | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Exeter City | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Lincoln City | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu