
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2021 | Tshwane University (w) | Moron BK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-03-2022 | Moron BK (w) | Sejong Gumi Sportstoto (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 25-07-2025 19:00 | Ghana Women | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 22-07-2025 16:00 | Nigeria Women | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 19-07-2025 19:00 | South Africa Women | Senegal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 14-07-2025 19:00 | South Africa Women | Mali Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 11-07-2025 19:00 | Tanzania Women | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 03-11-2024 20:10 | Chicago Red Stars Women | Kansas City Current Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 19:45 | England Women | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 19-10-2024 17:00 | Kansas City Current Women | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 13-10-2024 02:00 | Bay FC (w) | Kansas City Current Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 28-09-2024 17:00 | Kansas City Current Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 22 |