
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-07-2012 | Ekranas Panevezys U19 | Juventus U20 | 0.4M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Juventus U20 | Ekranas Panevezys U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Ekranas Panevezys U19 | Juventus U20 | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | Juventus U20 | Modena | - | Cho thuê |
| 31-01-2015 | Modena | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | Juventus | ND Gorica | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | ND Gorica | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | Juventus | Den Bosch | - | Cho thuê |
| 23-01-2017 | Den Bosch | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2017 | Juventus | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Ascoli | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2017 | Juventus | Hibernian | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2020 | Hibernian | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Apollon Smirnis | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Lamia | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Sagan Tosu | Jubilo Iwata | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Fujieda MYFC | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Sagan Tosu | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Vegalta Sendai | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Sagan Tosu | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Lithuania | Poland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Imabari FC | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Sagan Tosu | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2025 10:00 | Sagan Tosu | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| Italian champion | 1 | 13/14 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 13/14 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 12/13 |