| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Stevenage Borough U18 | Burnley U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Burnley U18 | Hanwell Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Hanwell Town FC | Slough Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Slough Town | Brentford FC B | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Brentford FC B | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2023 | Hartlepool United | Farnborough Town | - | Cho thuê |
| 31-12-2023 | Farnborough Town | Hartlepool United | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2024 | Hartlepool United | Farnborough Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Farnborough Town | Hartlepool United | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2024 | Hartlepool United | Farnborough Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Farnborough Town | Slough Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Sutton United | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Truro City | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Sutton United | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Morecambe | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-11-2025 19:45 | Sutton United | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Sutton United | AFC Telford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 21-10-2025 18:00 | Sutton United | West Ham United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 16:30 | Sutton United | Hartlepool United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Braintree Town | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-09-2025 18:45 | Sutton United | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu