
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hertha BSC U17 | Hertha BSC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | Hertha BSC Berlin Youth | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SG Sonnenhof Grossaspach | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2020 | Free player | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Energie Cottbus | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Chemnitzer | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 23/24 |
| Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 23/24 |
| Saxony Cup winner | 1 | 21/22 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 14/15 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 12/13 |