
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | Palmeiras | AS Roma | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2020 | AS Roma | Gil Vicente | - | Cho thuê |
| 03-01-2021 | Gil Vicente | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | AS Roma | Ibiza Eivissa | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Ibiza Eivissa | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Getafe | Ibiza Eivissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2024 | Ibiza Eivissa | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Eibar | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-08-2025 21:30 | Mirassol | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 17-01-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Bangu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-11-2024 13:00 | Eibar | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-10-2024 13:00 | Malaga | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-10-2024 17:00 | Eibar | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2024 19:00 | Mirandes | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2024 16:30 | Eibar | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-10-2024 14:15 | Eibar | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-09-2024 16:30 | Real Oviedo | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-09-2024 19:00 | Almeria | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian champion | 2 | 18 16 |
| Brazilian cup winner | 1 | 15 |