
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Grasshopper Club Zürich U16 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2017 | Grasshoppers U21 | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Wil 1900 | Grasshoppers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Grasshopper | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Wil 1900 | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Grasshopper | Winterthur | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Winterthur | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2020 | Grasshopper | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Winterthur | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-11-2025 19:30 | Radomiak Radom | Gornik Zabrze | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2025 13:45 | Lech Poznan | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-11-2025 17:00 | Radomiak Radom | Cracovia Krakow | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2025 17:00 | Lechia Gdansk | Radomiak Radom | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2025 18:00 | Radomiak Radom | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 18:30 | Widzew lodz | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 15:30 | Radomiak Radom | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 18:30 | Motor Lublin | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 10:15 | Radomiak Radom | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 12:45 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
| Swiss U18-Champion | 1 | 13/14 |