
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Own Youth | US Ouagadougou | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | US Ouagadougou | Aswan | Free | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Aswan | Masr El Makasa | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Masr El Makasa | Pyramids FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-10-2022 | Pyramids FC | Enppi | - | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Enppi | Pyramids FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | Pyramids FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2024 | Free player | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2024 | Ismaily SC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 17:00 | Pharco | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-10-2025 17:00 | Ismaily SC | Haras El Hodood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 14:00 | Ismaily SC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-08-2025 18:00 | Ismaily SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-08-2025 18:00 | Ismaily SC | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-05-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2025 17:00 | Ismaily SC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-05-2025 17:00 | Ismaily SC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-05-2025 14:00 | Smouha SC | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 17:00 | Ismaily SC | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu