
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Ayr United FC U17 | Ayr United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2008 | Ayr United FC U20 | Annan Athletic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Annan Athletic FC | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2015 | Partick Thistle FC | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Falkirk | Ayr United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ayr United | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2025 | Partick Thistle FC | Arbroath | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Arbroath | Partick Thistle FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-11-2025 02:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-11-2025 02:00 | Sacramento Republic FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 01:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-10-2025 02:30 | Sacramento Republic FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:30 | FC Tulsa | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:35 | Colorado Springs Switchbacks FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Orange County Blues FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu