
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Fulham FC Youth | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Fulham U23 | Everton U23 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-09-2020 | Everton U23 | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Wycombe Wanderers | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2021 | Everton U23 | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | Sheffield Wednesday | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Portimonense | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Hapoel Petah Tikva | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 21-10-2025 18:45 | Barnet | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 30-09-2025 18:45 | Barnet | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Barnet | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:30 | Luton Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Barnet | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Cheltenham Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Swindon Town | Barnet | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Bromley | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Barnet | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-07-2025 18:30 | Barnet | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Premier League champion | 1 | 18/19 |
| Premier League Cup-Winner | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |