
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-08-2014 | Argentinos Juniors | CA Independiente | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2015 | CA Independiente | Quilmes | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Quilmes | CA Independiente | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | CA Independiente | Toluca | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2018 | Toluca | Club Atlético Unión | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Club Atlético Unión | Toluca | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2019 | Toluca | San Martin Tucuman | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | San Martin Tucuman | Toluca | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Toluca | CA Huracan | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | CA Huracan | Toluca | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2020 | Toluca | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Asteras Aktor | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2022 | Palestino | San Martin Tucuman | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | San Martin Tucuman | Independiente Petrolero | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Independiente Petrolero | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 29-10-2025 02:00 | CD Motagua | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-10-2025 02:00 | CS Cartagines | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 01-10-2025 02:00 | CD Motagua | LD Alajuelense | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 24-09-2025 02:00 | LD Alajuelense | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-08-2025 02:00 | Deportivo Saprissa | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 15-08-2025 02:00 | CD Motagua | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 30-07-2025 00:00 | Hankook Verdes | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 20-02-2025 03:00 | CD Motagua | FC Cincinnati | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 10-03-2024 21:00 | Olancho FC | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 04-03-2024 01:00 | CD Motagua | CD Vida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Honduran Champion Apertura | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 24 |