
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | VV Zwanenburg Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Jong Ajax (Youth) | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | SC Heerenveen | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | NEC Nijmegen | SC Heerenveen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | SC Heerenveen | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2023 | NEC Nijmegen | Al Safa SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Al Safa SC | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-11-2025 08:30 | Borneo FC | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-11-2025 12:00 | Bali United | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-11-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-11-2025 12:00 | Bali United | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-10-2025 12:00 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jepara | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-09-2025 12:00 | Bali United | PSIM Yogyakarta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-08-2025 12:00 | Bali United | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-04-2025 12:30 | Heracles Almelo | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 16-01-2025 17:45 | De Graafschap | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 17:45 | Heracles Almelo | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Eredivisie champion | 2 | 18 17 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 13 |