
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Fortuna Sittard U17 | Fortuna Sittard U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Fortuna Sittard U19 | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Fortuna Sittard | AFC Ajax | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | AFC Ajax | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Fortuna Sittard | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2022 | AFC Ajax | Torino | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
| Dutch champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Dutch Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
| Best young player | 1 | 18 |