
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Kinetic Academy | Staines Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2015 | Staines Town FC | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Charlton Athletic | Glasgow Rangers | Free | Ký hợp đồng |
| 08-07-2022 | Glasgow Rangers | Southampton | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Millwall | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 20:00 | Southampton | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Charlton Athletic | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Queens Park Rangers | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Southampton | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 11:00 | Everton | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Southampton | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 06-04-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-04-2025 18:45 | Southampton | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-03-2025 15:00 | Southampton | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Scottish champion | 1 | 20/21 |