
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Illés Akadémia (Haladás Jugend) | Illés Akadémia (Haladás U17) | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2010 | Illés Akadémia (Haladás U17) | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | - | SV Eberau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Eberau | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2016 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Mattersburg | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | SV Mattersburg Amateure | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Lafnitz | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Gyirmot SE | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Paksi FC | Ferencvarosi TC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Fenerbahce | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 18:30 | Ferencvarosi TC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Hungary | Ireland | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Armenia | Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 14:15 | Kazincbarcika | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-11-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | MTK Budapest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 16:30 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Red Bull Salzburg | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 24/25 |
| Hungarian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Top scorer | 3 | 23/24 22/23 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Burgenland League champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |