
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Daeshin Middle School | Daeshin High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Daeshin High School | Korea University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Korea University | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | FC Anyang | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2019 | Ulsan HD FC | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2019 | Pohang Steelers | Buriram United | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-04-2020 | Buriram United | Free player | - | Giải phóng |
| 24-06-2020 | Free player | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Suwon Football Club | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2024 | Seoul E-Land FC | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Bucheon FC 1995 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Busan I Park | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Cheonan City | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-09-2024 10:30 | Jeonnam Dragons | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-09-2024 10:30 | Bucheon FC 1995 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-09-2024 07:30 | Gyeongnam FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-08-2024 10:30 | Chungnam Asan | Bucheon FC 1995 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-08-2024 10:00 | Ansan Greeners FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-07-2024 10:30 | Bucheon FC 1995 | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 16/17 |