
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Club Sporting Cristal II | Cienciano | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Cienciano | Club Sporting Cristal II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Club Sporting Cristal II | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sporting Cristal | Sport Rosario | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Sport Rosario | Sporting Cristal | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Sporting Cristal | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Univ.Cesar Vallejo | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-11-2025 20:00 | Sport Huancayo | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-11-2025 18:00 | UTC Cajamarca | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 23:00 | FBC Melgar | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-10-2025 18:15 | Sport Huancayo | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-09-2025 20:30 | Atletico Grau | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2025 22:30 | Sport Huancayo | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-08-2025 23:00 | Deportivo Garcilaso | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-08-2025 17:00 | Sport Huancayo | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-08-2025 20:15 | AD Tarma | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-08-2025 20:00 | Sport Huancayo | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian cup winner | 1 | 21 |
| Peruvian champion | 1 | 19/20 |