
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2007 | Yachiyo High School | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | JEF United Ichihara Chiba | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Gamba Osaka | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | JEF United Ichihara Chiba | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Gamba Osaka | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Blaublitz Akita | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2025 07:00 | Mito Hollyhock | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-08-2025 10:00 | Vegalta Sendai | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-08-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 10:00 | Montedio Yamagata | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-05-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-05-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-05-2024 07:00 | Ventforet Kofu | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Japanese cup winner | 2 | 15 14 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 15 |
| Japanese champion | 1 | 14 |
| Japanese league cup winner | 1 | 14 |