
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2001 | High School (Japan) | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2004 | RB Omiya Ardija | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2007 | Nagoya Grampus | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2010 | Kawasaki Frontale | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2012 | Lierse Kempenzonen | Standard Liege | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Standard Liege | Free player | - | Giải phóng |
| 28-12-2015 | Free player | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Dundee United | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2018 | Metz | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | RC Strasbourg Alsace | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2024 | Free player | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Sagan Tosu | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Jubilo Iwata | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Jubilo Iwata | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 07:00 | Ehime FC | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 08:00 | Jubilo Iwata | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-10-2025 07:00 | Ventforet Kofu | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2025 09:00 | Iwaki FC | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 10:30 | Jubilo Iwata | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 10:30 | Jubilo Iwata | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| French league cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Asian Cup participant | 3 | 14/15 10/11 07/08 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Asian Cup winner | 1 | 11 |
| AFC Champions League participant | 3 | 09/10 08/09 06/07 |
| J. League Best XI | 1 | 09 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 04 03 |