
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | AS Tanda | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | BEC Tero Sasana | Farciennes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Farciennes | Bastia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Bastia | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Club Africain | Club Sport Ancash | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Club Sport Ancash | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Club Africain | Club Deportivo Serrato Pacasmayo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Club Deportivo Serrato Pacasmayo | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sport Boys | Zulia FC (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Zulia FC (- 2022) | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Academia Deportiva Cantolao | EM Deportivo Binacional | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | EM Deportivo Binacional | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Sport Huancayo | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | UTC Cajamarca | AD Tarma | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | AD Tarma | Deportivo Union Comercio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Deportivo Union Comercio | Molinos El Pirata | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2024 | Molinos El Pirata | CD Diablos Rojos de Juliaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian champion | 1 | 18/19 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |