
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | SC Internacional B | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2007 | Internacional RS | AD São Caetano (SP) | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | AD São Caetano (SP) | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | Internacional RS | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Nautico Capibaribe PE | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2008 | Internacional RS | TSG Hoffenheim | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2009 | TSG Hoffenheim | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | FC Twente Enschede | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2010 | TSG Hoffenheim | Fortuna Dusseldorf | 0.2M € | Cho thuê |
| 28-12-2010 | Fortuna Dusseldorf | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2011 | TSG Hoffenheim | Figueirense | - | Cho thuê |
| 09-08-2011 | Figueirense | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2011 | TSG Hoffenheim | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Goiás EC | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2012 | TSG Hoffenheim | Clube Atlético Linense (SP) | - | Cho thuê |
| 30-07-2012 | Clube Atlético Linense (SP) | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2012 | TSG Hoffenheim | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2012 | Free player | EC Pelotas | - | Ký hợp đồng |
| 18-06-2013 | EC Pelotas | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2015 | Shonan Bellmare | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2015 | Ponte Preta | Free player | - | Giải phóng |
| 30-05-2015 | Free player | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Avispa Fukuoka | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Vissel Kobe | Botafogo SP | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2020 | Botafogo SP | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Shonan Bellmare | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Avispa Fukuoka | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-11-2025 05:00 | Tokyo Verdy | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-10-2025 05:40 | Avispa Fukuoka | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Machida Zelvia | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | FC Tokyo | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2025 09:00 | Avispa Fukuoka | Cerezo Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | Avispa Fukuoka | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Kashima Antlers | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-08-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 23 |
| Japanese cup winner | 1 | 19 |
| Promotion to J1 | 1 | 14/15 |
| Japanese second league Champion | 1 | 13/14 |
| Dutch champion | 1 | 09/10 |