
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | KS Besa Kavajë U19 | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | KS Besa | Skenderbeu Korca | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Skenderbeu Korca | KS Besa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | KS Besa | KF Tirana | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | KF Tirana | KS Besa | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2012 | KS Besa | Incheon United Club | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2012 | Incheon United Club | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2013 | KS Besa | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2014 | KS Perparimi Kukesi | RNK Split | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | RNK Split | Başakşehir Futbol Kulübü | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Başakşehir Futbol Kulübü | Akhisarspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Akhisarspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2017 | Başakşehir Futbol Kulübü | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2018 | Ankaraspor FK | Goztepe | - | Cho thuê |
| 13-01-2019 | Goztepe | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2019 | Ankaraspor FK | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Akhisarspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2022 | Konyaspor | Al Khaleej Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Al Khaleej Club | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2024 | Konyaspor | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Tractor S.C. | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-04-2025 17:00 | Adanaspor | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-04-2025 17:00 | Adanaspor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 13:00 | Sakaryaspor | Adanaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 13:00 | Adanaspor | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-03-2025 13:00 | Bandirmaspor | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 13:00 | Adanaspor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-03-2025 13:00 | S.Urfaspor | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 13:00 | Corum Belediyespor | Adanaspor | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2025 14:00 | Adanaspor | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-02-2025 11:00 | Keciorengucu | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 3 | 20/21 18/19 15/16 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Albanian Cup winner | 1 | 11/12 |
| Albanian champion | 1 | 10/11 |
| Albanian Super Cup winner | 1 | 09/10 |