
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Slovan Bratislava Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Manchester City U23 | 1. FC Nürnberg | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | 1. FC Nürnberg | PAOK Saloniki | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | PAOK Saloniki | Zenit St. Petersburg | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Zenit St. Petersburg | PAOK Saloniki | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | PAOK Saloniki | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2020 | Zenit St. Petersburg | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2020 | Konyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 24-09-2020 | Free player | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2022 | Sydney FC | Free player | - | Giải phóng |
| 07-08-2022 | Ferencvarosi TC | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sydney FC | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Slovan Bratislava | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2025 14:30 | MFK Skalica | Slovan Bratislava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | KuPs | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 14:30 | Sport Podbrezova | Slovan Bratislava | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | KFC Komarno | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 17:00 | Slovan Bratislava | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AZ Alkmaar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 16:00 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 24/25 20/21 19/20 |
| Slovak champion | 1 | 24/25 |
| Australian cup winner | 1 | 22/23 |
| Hungarian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 5 | 21/22 18/19 16/17 15/16 14/15 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Russian champion | 2 | 20 19 |
| Russian cup winner | 1 | 20 |
| Greek cup winner | 1 | 18 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 07/08 |