
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Møldrup/Tostrup IF | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Aalborg | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Zulte-Waregem | Brentford | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Brentford | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Midtjylland | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Aarhus AGF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-11-2025 18:00 | Silkeborg | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 17:00 | Aarhus AGF | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2025 18:00 | Midtjylland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 19:45 | Aarhus AGF | Sonderjyske | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Aarhus AGF | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 16:00 | Nordsjaelland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 16:00 | Aarhus AGF | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 12:00 | Viborg | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 2 | 23/24 13/14 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 14/15 |
| Danish runner-up | 1 | 22 |
| Danish Cup Winner | 2 | 21/22 13/14 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Belgian cup winner | 1 | 17 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |