
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2008 | Gamba Osaka | Oita Trinita | - | Cho thuê |
| 30-01-2010 | Oita Trinita | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Gamba Osaka | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Cerezo Osaka | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Gamba Osaka | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2012 | RCD Mallorca | Ulsan HD FC | - | Cho thuê |
| 30-07-2012 | Ulsan HD FC | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2012 | RCD Mallorca | Gamba Osaka | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Gamba Osaka | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2014 | RCD Mallorca | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2017 | RB Omiya Ardija | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Kawasaki Frontale | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-11-2025 06:00 | Kawasaki Frontale | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 06:00 | Cerezo Osaka | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-08-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Gamba Osaka | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Kashima Antlers | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-06-2025 09:00 | Tokyo Verdy | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 8 | 23/24 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 11/12 05/06 |
| Japanese cup winner | 2 | 23 20 |
| J. League Best XI | 4 | 22 21 20 18 |
| Japanese champion | 5 | 21 20 18 17 05 |
| Japanese Super Cup winner | 3 | 21 19 07 |
| Japanese league cup winner | 3 | 19 08 07 |
| J. League MVP | 1 | 17/18 |
| Player of the Year | 1 | 17/18 |
| Japanese second league Champion | 2 | 14/15 12/13 |
| AFC Champions League winner | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |