
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FC Wagen Youth | FC Wettingen 93 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2014 | FC Wettingen 93 Youth | FC Baden Youth | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2015 | FC Baden Youth | FC Zurich U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Zurich U16 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | GC Zürich U18 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | FC Zurich U21 | SC Freiburg U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SC Freiburg U19 | FC Zurich U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | FC Zurich U21 | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Vaduz | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 19:30 | Luzern | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 17:00 | Luzern | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-11-2025 17:00 | FC Zurich | Luzern | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2025 15:30 | Luzern | Grasshopper | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Lugano | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 18:30 | Winterthur | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Luzern | Lausanne Sports | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 15-08-2025 15:00 | FC Perlen Buchrain | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-08-2025 18:30 | Luzern | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2025 14:30 | Luzern | FC Zurich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 21/22 |