
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Adelaide United U21 | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Adelaide United | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Newcastle Jets | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | Perth Glory | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2024 | East Bengal FC | Free player | - | Giải phóng |
| 18-09-2024 | Free player | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 09-05-2025 09:35 | Western United FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 11:45 | Perth Glory | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 04:00 | Auckland FC | Adelaide United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 23-02-2025 06:00 | Western United FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Australian champion | 1 | 15/16 |
| AFC Champions League participant | 1 | 11/12 |