
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Obazz FC | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Spartak Trnava | Estoril | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2024 | Estoril | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Radnicki Nis | Vojvodina Novi Sad | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2025 18:30 | Puskas Akademia FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Fenerbahce | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 18:30 | Ferencvarosi TC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 14:15 | Kazincbarcika | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 16:30 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Red Bull Salzburg | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 14:30 | Ferencvarosi TC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Racing Genk | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-09-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portugese Under 23-Champion | 1 | 23/24 |
| Slovak cup winner | 1 | 21/22 |