
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | CF América Jugend | CF América U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CF América U17 | CF América U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | CF América U19 | Club America | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Club America | Necaxa | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Necaxa | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Club America | CSD Municipal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CSD Municipal | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 04-12-2025 02:00 | Xelaju MC | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-11-2025 02:00 | LD Alajuelense | Xelaju MC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Guatemala | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 02:00 | Guatemala | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 23-10-2025 02:00 | Real Espana | Xelaju MC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 15-10-2025 02:00 | El Salvador | Guatemala | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 21:00 | Suriname | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 28-08-2025 02:00 | CD Olimpia | Xelaju MC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 15-08-2025 02:00 | Xelaju MC | Real Esteli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 07-08-2025 02:00 | Xelaju MC | Aguila | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
| Guatemalan Champion Apertura | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 18/19 |
| Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 18/19 |