
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-08-2016 | Racing Club Montevideo | Villa Teresa | - | Cho thuê |
| 30-07-2017 | Villa Teresa | Racing Club Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2020 | Racing Club Montevideo | Fluminense RJ | 0.72M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Fluminense RJ | Al-Wasl SC | 0.42M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Al-Wasl SC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-03-2023 | Fluminense RJ | Sao Paulo | - | Cho thuê |
| 25-08-2024 | Sao Paulo | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2024 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2025 | Sao Paulo | Bahia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 19:00 | Bahia | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 21:30 | Internacional RS | Bahia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 23:00 | Atletico Mineiro | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Bahia | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2025 22:00 | Bahia | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 23:30 | Bahia | Gremio (RS) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Vitoria BA | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 21:30 | Bahia | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 19:00 | Bahia | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 21:30 | Ceara | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão da Copa do Nordeste | 1 | 24/25 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |
| Brazilian cup winner | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |