
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Makedonija Gjorce Petrov Youth | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2020 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Akron Togliatti | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-09-2021 | Akron Togliatti | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Cho thuê |
| 09-01-2022 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Akron Togliatti | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2022 | Akron Togliatti | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2022 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Sonderjyske | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-09-2025 16:00 | Sonderjyske | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-09-2025 17:00 | Sonderjyske | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Silkeborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 14:00 | Sonderjyske | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 18:00 | Viborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-05-2025 14:00 | Sonderjyske | Lyngby | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-05-2025 12:00 | Silkeborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-04-2025 12:00 | Sonderjyske | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-04-2025 15:00 | Aalborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Lyngby | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 24 |
| Macedonian cup winner | 1 | 21/22 |