
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | - | SV Meppen Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Meppen Jugend | SV Meppen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Meppen U17 | SV Meppen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SV Meppen U19 | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SV Meppen | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Borussia Dortmund II | Free player | - | Giải phóng |
| 02-09-2024 | Free player | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2025 11:30 | SSV Ulm 1846 | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2025 14:30 | Energie Cottbus | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-09-2025 17:00 | Hansa Rostock | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-09-2025 17:00 | Energie Cottbus | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-09-2025 14:30 | SC Verl | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-09-2025 17:00 | Energie Cottbus | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-09-2025 14:30 | SV Waldhof Mannheim | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | Energie Cottbus | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-08-2025 12:00 | TSG Hoffenheim Youth | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 16:00 | Energie Cottbus | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lower Saxony Cup winner | 1 | 20/21 |